Bảng Giá Phẫu Thuật Thẩm Mỹ Làm Đẹp Tại Bệnh Viện Thẩm Mỹ Gangwhoo
Tham khảo chi tiết Bảng giá phẫu thuật thẩm mỹ làm đẹp tại Bệnh viện Thẩm mỹ Gangwhoo – cập nhật mới – với chi phí minh bạch, hợp lý. Được tư vấn bởi đội ngũ bác sĩ chuyên gia, cam kết mang lại dịch vụ chất lượng cao, an toàn và hiệu quả. Xem ngay để lựa chọn giải pháp phù hợp cho bạn!
Bảng giá dịch vụ làm đẹp tại bệnh viện thẩm mỹ Gangwhoo
BẢNG GIÁ NÂNG MŨI, SỬA MŨI HỎNG
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi nâng mũi giá rẻ tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
Bảng Giá Khuyến Mãi Tháng 12
| TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ (VND) | GIÁ KHUYẾN MÃI |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo (Nâng mũi Hàn Quốc) | 20,000,000 | 13,000,000 |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân (Nâng mũi Bọc Sụn Tự Thân) | 25,000,000 | 17,000,000 |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân (Nâng mũi cấu trúc Sline 3D – Lline 3D) | 40,000,000 | 31,000,000 |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân (Nâng mũi cấu trúc Sline 4D – Lline 4D) | 50,000,000 | 42,000,000 |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân (Nâng mũi cấu trúc Sline 6D – Lline 6D) | 70,000,000 | 50,000,000 |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân (Nâng mũi Nanoform 3D) | 60,000,000 | 40,000,000 |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân (Nâng mũi(Nanoform 4D) | 70,000,000 | 45,000,000 |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân (Nâng mũi Nanoform 6D) | 90,000,000 | 71,000,000 |
| Phí vật liệu sụn tai sinh học | 10,000,000 | 10,000,000 |
| Phí vật liệu sụn Nanoform | 30,000,000 | 15,000,000 |
| Phí vật liệu sụn Surgiform | 30,000,000 | 15,000,000 |
| Phí vật liệu sụn sườn sinh học | 35,000,000 | 25,000,000 |
| Phí vật liệu sụn Softxil | 20,000,000 | 15,000,000 |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân (Nâng mũi sụn sườn tự thân) | 150,000,000 | 75,000,000 |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân (Nâng mũi sụn sườn toàn phần) | 200,000,000 | 100,000,000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi (Phẫu thuật mũi sửa lại (rút sụn)) | 20.000.000 | 15.000.000 |
| Phẫu thuật thu gọn cánh mũi | 10,000,000 | 6,000,000 |
| Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ | 20,000,000 | 15,000,000 |
| Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi (Thu nhỏ đầu mũi mô mềm) | 25,000,000 | 16,000,000 |
| Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi (Thu nhỏ đầu mũi + dựng đầu mũi) | 30,000,000 | 25,000,000 |
| Phẫu thuật tạo hình mũi một phần (Chỉnh xương mũi thô) | 20,000,000 | 15,000,000 |
| Phẫu thuật tạo hình nhân trung (Thu ngắn nhân trung) | 40.000.000 | 30.000.000 |
| Dịch vụ nâng mũi sử dụng máy nội soi 4K | (+) 30.000.000 | (+) 20.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi (Cấy trung bì mỡ sóng mũi) | 30.000.000 | 20.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi (Xử lý mũi viêm) | 20.000.000 | 15.000.000 |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân (Nâng Mũi Zose Line) | 45.000.000 | 40.000.000 |

| TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ (VND) | THỜI GIAN BẢO HÀNH |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo (Nâng mũi Hàn Quốc) | 20,000,000 | 5 năm |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân (Nâng mũi Bọc Sụn Tự Thân) | 25,000,000 | 10 năm |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân (Nâng mũi cấu trúc Sline 3D – Lline 3D) | 40,000,000 | 15 năm |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân (Nâng mũi cấu trúc Sline 4D – Lline 4D) | 50,000,000 | 15 năm |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân (Nâng mũi cấu trúc Sline 6D – Lline 6D) | 70,000,000 | – |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân (Nâng mũi Nanoform 3D) | 60,000,000 | |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân (Nâng mũi(Nanoform 4D) | 70,000,000 | |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân (Nâng mũi Nanoform 6D) | 90,000,000 | |
| Phí vật liệu Sụn tai sinh học | 10,000,000 | |
| Phí vật liệu Sụn Nanoform | 30,000,000 | |
| Phí vật liệu Sụn Surgiform | 30,000,000 | |
| Phí vật liệu Sụn sườn sinh học | 35,000,000 | |
| Phí vật liệu Sụn Softxil | 20,000,000 | |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân (Nâng mũi sụn sườn tự thân) | 150,000,000 | – |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân (Nâng mũi sụn sườn toàn phần) | 200,000,000 | – |
| Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi (Phẫu thuật mũi sửa lại (rút sụn)) | 20,000,000 | – |
| Phẫu thuật thu gọn cánh mũi | 10,000,000 | – |
| Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ | 20,000,000 | – |
| Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi (Thu nhỏ đầu mũi mô mềm) | 25,000,000 | – |
| Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi (Thu nhỏ đầu mũi + dựng đầu mũi) | 30,000,000 | – |
| Phẫu thuật tạo hình mũi một phần (Chỉnh xương mũi thô) | 15,000,000 | – |
| Chỉnh sửa mũi sứt môi hoặc bị tai nạn | 30,000,000 | Tùy tình trạng |
| Phẫu thuật tạo hình nhân trung (Thu ngắn nhân trung) | 40.000.000 | |
| Dịch vụ nâng mũi sử dụng máy nội soi 4K | (+) 30.000.000 | |
| Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi (Cấy trung bì mỡ sóng mũi) | 30.000.000 | |
| Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi (Xử lý mũi viêm) | 20.000.000 | |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân (Nâng Mũi Zose Line) | 45.000.000 |
BẢNG GIÁ CẮT MÍ, BẤM MÍ MẮT
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi bấm mí / cắt mí giá rẻ tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
Bảng Giá Khuyến Tháng 12
| TÊN DỊCH VỤ (VND) | GIÁ DỊCH VỤ | GIÁ KHUYẾN MÃI |
| Phẫu thuật thừa da mi trên (Mí Hàn Quốc) | 10,000,000 | 8,000,000 |
| Phẫu thuật thừa da mi trên (Mí Dove Eyes) | 15,000,000 | 9,000,000 |
| Phẫu thuật thừa da mi trên (Mí Vĩnh Viễn) | 20,000,000 | 15,000,000 |
| Phẫu thuật thừa da mi trên (Mí Perfect) | 40,000,000 | 30,000,000 |
| Phẫu thuật thừa da mi trên (Mí Eyelid) | 13,000,000 | 8,900,000 |
| Phẫu thuật thừa da mi trên (Mí 4 in 1) | 20,000,000 | 12,900,000 |
| Phẫu thuật thừa da mi trên (Cắt da thừa) | 12,000,000 | 8,000,000 |
| Tia Plasma | 5,000,000 | 3,000,000 |
| Phẫu thuật thừa da mi dưới (Cắt mí dưới Perfect) | 20,000,000 | 12,900,000 |
| Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới (Lấy mỡ mắt nội soi) | 7,000,000 | 5,000,000 |
| Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày (Nâng cung chân mày nội soi) | 20,000,000 | 15,000,000 |
| Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày (Cắt da thừa mí trên qua chân mày + lấy mỡ) | 15,000,000 | 9,000,000 |
| Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh (Mở góc mắt trong mini) | 10,000,000 | 8,000,000 |
| Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh (Tạo hình góc mắt trong) | 20,000,000 | 14,000,000 |
| Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh (Tạo hình góc mắt ngoài) | 20,000,000 | 15,000,000 |
| Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi (Chỉnh sụp cơ nâng mi 1 bên) | 20,000,000 | 15,000,000 |
| Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi (Chỉnh 2 mắt không đều) | 20,000,000 | 18,000,000 |
| Phẫu thuật thừa da mi trên (Phẫu thuật mắt to) | 30,000,000 | 25,000,000 |
| Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt (Cấy mỡ mí trên/dưới (cấy mỡ lỏng)) | 15,000,000 | 15,000,000 |
| Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt (Cấy trung bì mega mí trên/dưới) | 20,000,000 | 20,000,000 |

| TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
| Phẫu thuật thừa da mi trên (Mí Hàn Quốc) | 10,000,000 |
| Phẫu thuật thừa da mi trên (Mí Dove Eyes) | 15,000,000 |
| Phẫu thuật thừa da mi trên (Mí Vĩnh Viễn) | 20,000,000 |
| Phẫu thuật thừa da mi trên (Mí Perfect) | 40,000,000 |
| Phẫu thuật thừa da mi trên (Mí Eyelid) | 13,000,000 |
| Phẫu thuật thừa da mi trên (Mí 4 in 1) | 20,000,000 |
| Phẫu thuật thừa da mi trên (Cắt da thừa) | 12,000,000 |
| Tia Plasma | 5,000,000 |
| Phẫu thuật thừa da mi dưới (Cắt mí dưới Perfect) | 20,000,000 |
| Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới (Lấy mỡ mắt nội soi) | 7,000,000 |
| Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày (Nâng cung chân mày nội soi) | 20,000,000 |
| Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày (Cắt da thừa mí trên qua chân mày + lấy mỡ) | 15,000,000 |
| Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh (Mở góc mắt trong mini) | 10,000,000 |
| Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh (Tạo hình góc mắt trong) | 20,000,000 |
| Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh (Tạo hình góc mắt ngoài) | 20,000,000 |
| Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi (Chỉnh sụp cơ nâng mi 1 bên) | 20,000,000 |
| Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi (Chỉnh 2 mắt không đều) | 20,000,000 |
| Phẫu thuật thừa da mi trên (Phẫu thuật mắt to) | 30,000,000 |
| Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt (Cấy mỡ mí trên/dưới (cấy mỡ lỏng)) | 15,000,000 |
| Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt (Cấy trung bì mega mí trên/dưới) | 20,000,000 |
BẢNG GIÁ CĂNG DA MẶT PHẪU THUẬT
Bảng Giá Khuyến Mãi Tháng 12
| TÊN DỊCH VỤ (VND) | GIÁ DỊCH VỤ | GIÁ KHUYẾN MÃI |
| Căng Da Mặt Smas | ||
| Phẫu thuật căng da trán (vị trí 1) | 50.000.000 | 45.000.000 |
| Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt (vị trí 2) | 20.000.000 | 15.000.000 |
| Phẫu thuật căng da trán thái dương (vị trí 3) | 45.000.000 | 35.000.000 |
| Phẫu thuật căng mặt bán phần (Gò má (vị trí 4)) | 45.000.000 | 35.000.000 |
| Phẫu thuật căng mặt bán phần (Má (vị trí 5)) | 45.000.000 | 35.000.000 |
| Phẫu thuật căng mặt bán phần (Viền hàm (vị trí 6)) | 45.000.000 | 35.000.000 |
| Phẫu thuật căng da cổ (vị trí 7, 8, 9) | 35.000.000 | 25.000.000 |
| Căng Da Mặt (Da Thừa Vùng Mặt) | ||
| Phẫu thuật căng da trán (vị trí 1) | 35.000.000 | 30.000.000 |
| Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt (vị trí 2) | 20.000.000 | 15.000.000 |
| Phẫu thuật căng da trán thái dương (vị trí 3) | 25.000.000 | 15.000.000 |
| Phẫu thuật căng mặt bán phần (Gò má (vị trí 4)) | 25.000.000 | 15.000.000 |
| Phẫu thuật căng mặt bán phần (Má (vị trí 5)) | 25.000.000 | 15.000.000 |
| Phẫu thuật căng mặt bán phần (Viền hàm (vị trí 6)) | 25.000.000 | 15.000.000 |
| Phẫu thuật căng da cổ (vị trí 7) | 25.000.000 | 15.000.000 |
| Phẫu thuật căng da cổ (vị trí 8) | 25.000.000 | 15.000.000 |
| Phẫu thuật căng da cổ (vị trí 9) | 25.000.000 | 15.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt (phụ thu) | Từ 30000000 | Từ 30000000 |
| Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt bằng vạt da (Sửa sẹo căng da) | 30.000.000 - 50.000.000 | 30.000.000 - 50.000.000 |
| Dịch vụ căng da sử dụng keo sinh học | (+) 7.000.000 | |
| Dịch vụ căng da sử dụng máy nội soi | (+) 10.000.000 | |
| Dịch vụ căng da mặt sử dụng máy nội soi 4K | (+) 30.000.000 | (+) 20.000.000 |
| Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói (Hạ chân tóc) | 70.000.000 | 50.000.000 |
| Phẫu thuật căng mặt toàn phần (Cắt da thừa vùng MẶT (4+5+6)) | 60.000.000 | 45.000.000 |
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi dịch vụ căng da tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT

| Căng Da Mặt Smas | Giá Dịch Vụ |
| Phẫu thuật căng da trán (vị trí 1) | 50.000.000 |
| Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt (vị trí 2) | 20.000.000 |
| Phẫu thuật căng da trán thái dương (vị trí 3) | 45.000.000 |
| Phẫu thuật căng mặt bán phần (Gò má (vị trí 4)) | 45.000.000 |
| Phẫu thuật căng mặt bán phần (Má (vị trí 5)) | 45.000.000 |
| Phẫu thuật căng mặt bán phần (Viền hàm (vị trí 6)) | 45.000.000 |
| Phẫu thuật căng da cổ (vị trí 7) | 35.000.000 |
| Phẫu thuật căng da cổ (vị trí 8) | 35.000.000 |
| Phẫu thuật căng da cổ (vị trí 9) | 35.000.000 |
| Căng Da Mặt (Da Thừa Vùng Mặt) | Giá Dịch Vụ |
| Phẫu thuật căng da trán (vị trí 1) | 35.000.000 |
| Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt (vị trí 2) | 20.000.000 |
| Phẫu thuật căng da trán thái dương (vị trí 3) | 25.000.000 |
| Phẫu thuật căng mặt bán phần (Gò má (vị trí 4)) | 25.000.000 |
| Phẫu thuật căng mặt bán phần (Má (vị trí 5)) | 25.000.000 |
| Phẫu thuật căng mặt bán phần (Viền hàm (vị trí 6)) | 25.000.000 |
| Phẫu thuật căng da cổ (vị trí 7) | 25.000.000 |
| Phẫu thuật căng da cổ (vị trí 8) | 25.000.000 |
| Phẫu thuật căng da cổ (vị trí 9) | 25.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt (phụ thu) | Từ 30000000 |
| Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt bằng vạt da (Sửa sẹo căng da) | 30.000.000 – 50.000.000 |
| Dịch vụ căng da sử dụng keo sinh học | (+) 7.000.000 |
| Dịch vụ căng da sử dụng máy nội soi | (+) 10.000.000 |
| Dịch vụ căng da sử dụng máy nội soi 4K | (+) 30.000.000 |
| Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói (Hạ chân tóc) | 70.000.000 |
| Phẫu thuật căng mặt toàn phần (Cắt da thừa vùng MẶT (4+5+6)) | 50.000.000 |
BẢNG GIÁ CĂNG DA MẶT KHÔNG PHẪU THUẬT
| TÊN DỊCH VỤ (VND) | GIÁ DỊCH VỤ | GIÁ KHUYẾN MÃI |
| TRẺ HÓA TOÀN MẶT | ||
| Nano Firin Plus | 25.000.000 | 22.500.000 |
| Nano Firin Gold | 70.000.000 | 50.000.000 |
| Nano Firin Luxury | 90.000.000 | 75.000.000 |
| Nano Firin Premium | 150.000.000 | 100.000.000 |
| CÔNG NGHỆ TRẺ HÓA, NÂNG CƠ THERMAGE | ||
| Công Nghệ Trẻ Hóa, Nâng Cơ Thermage Mắt | 20.000.000 | 15.000.000 |
| Công Nghệ Trẻ Hóa, Nâng Cơ Thermage Mặt | 25.000.000 | 22.000.000 |
| Công Nghệ Trẻ Hóa, Nâng Cơ Thermage Cổ | 25.000.000 | 22.000.000 |
| CÔNG NGHỆ TRẺ HÓA DA HIFU | ||
| Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu toàn mặt | 20.000.000 | 15.000.000 |
| Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu toàn cổ | 20.000.000 | 15.000.000 |
| CĂNG DA KHÔNG PHẪU THUẬT | ||
| Deep smas laser (vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt) | 30.000.000 | 5.000.000 |
| Deep smas laser toàn mặt (trừ trán và cổ) | 60.000.000 | 25.000.000 |
| Căng da mặt trẻ hóa bằng chỉ Firin Nano Collagen (vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt) | 20.000.000 | 15.000.000 |
| Căng da mặt bằng chỉ Nâng cơ Lifting Collagen (Vùng 3/Vùng 4/Vùng 5/Vùng 6)/ 4sợi | 30.000.000 | 20.000.000 |
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi dịch vụ căng da tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
| TÊN DỊCH VỤ (VND) | GIÁ DỊCH VỤ |
| TRẺ HÓA TOÀN MẶT | |
| Nano Firin Plus | 25.000.000 |
| Nano Firin Gold | 70.000.000 |
| Nano Firin Luxury | 90.000.000 |
| Nano Firin Premium | 150.000.000 |
| CÔNG NGHỆ TRẺ HÓA, NÂNG CƠ THERMAGE | |
| Công Nghệ Trẻ Hóa, Nâng Cơ Thermage Mắt | 20.000.000 |
| Công Nghệ Trẻ Hóa, Nâng Cơ Thermage Mặt | 25.000.000 |
| Công Nghệ Trẻ Hóa, Nâng Cơ Thermage Cổ | 25.000.000 |
| CÔNG NGHỆ TRẺ HÓA DA HIFU | |
| Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu toàn mặt | 20.000.000 |
| Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu toàn cổ | 20.000.000 |
| CĂNG DA KHÔNG PHẪU THUẬT | |
| Deep smas laser (vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt) | 30.000.000 |
| Deep smas laser toàn mặt trừ trán | 60.000.000 |
| Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại (Căng da mặt trẻ hóa bằng chỉ Firin Nano Collagen (vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt)) | 20.000.000 |
| Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại (Căng da mặt bằng chỉ Nâng cơ Lifting Collagen (Vùng 3/Vùng 4/Vùng 5/Vùng 6)/ 4sợi) | 30.000.000 |
BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT HÀM MẶT
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi giá rẻ tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
Bảng Giá Khuyến Mãi Tháng 12
| TÊN DỊCH VỤ (VND) | GIÁ DỊCH VỤ | GIÁ KHUYẾN MÃI |
| Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII (Điều trị liệt mặt) | 100.000.000 - 200.000.000 | Tùy tình trạng |
| Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản (Độn thái dương (Korea)) | 30.000.000 | 20.000.000 |
| Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản (Độn thái dương (USA)) | 40.000.000 | 30.000.000 |
| Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản (Độn thái dương (Nano)) | 50.000.000 | 40.000.000 |
| Phẫu thuật độn cằm (Korea Implant) | 20.000.000 | 18.000.000 |
| Phẫu thuật độn cằm (USA Implant) | 35.000.000 | 30.000.000 |
| Phẫu thuật độn cằm (Nano) | 50.000.000 | 40.000.000 |
| Phẫu thuật độn cằm nẹp vít cố định | 50.000.000 | 40.000.000 |
| Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy (Độn gò má (Korea)) | 75.000.000 | 70.000.000 |
| Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy (Độn gò má (USA)) | 85.000.000 | 80.000.000 |
| Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy (Độn góc hàm (Korea)) | 75.000.000 | 70.000.000 |
| Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy (Độn góc hàm (USA)) | 85.000.000 | 80.000.000 |
| Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy (Độn trán) | 80.000.000 | 60.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa gò má – cung tiếp (Hạ xương gò má) | 70.000.000 | 60.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa gò má – cung tiếp (Nâng xương gò má) | 80.000.000 | 60.000.000 |
| Hút mỡ vùng nếp mũi má, má (Lấy túi mỡ má nội soi) | 30.000.000 | 20.000.000 |
| Hút mỡ vùng nếp mũi má, má (Lấy mỡ má rãnh mũi má 1 bên) | 30.000.000 | 20.000.000 |
| Hút mỡ vùng nếp mũi má, má (Lấy mỡ má rãnh mũi má 2 bên) | 50.000.000 | 30.000.000 |
| Phẫu thuật cắt chỉnh cằm (Gọt cằm V_Line) | 60.000.000 | 45.000.000 |
| Phẫu thuật cắt chỉnh cằm (Gọt xương góc cằm) | 70.000.000 | 50.000.000 |
| Phẫu thuật cắt chỉnh cằm (Cắt ngắn cằm) | 50.000.000 | 40.000.000 |
| Phẫu thuật cắt chỉnh cằm (Gọt xương góc cằm kết hợp cắt ngắn xương cằm) | 80.000.000 | 70.000.000 |
| Phẫu thuật độn cằm (Tạo cằm chẻ) | 15.000.000 | 13.000.000 |
| Phẫu thuật điều trị cười hở lợi | 20.000.000 | 20.000.000 |
| Phẫu thuật cắt chỉnh cằm (Phẫu thuật trượt cằm) | 50.000.000 | 45.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên (Phẫu thuật hàm hô (hàm trên)) | 100.000.000 | 90.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên (Phẫu thuật hàm hô (hàm trên) + điều trị hở lợi) | 120.000.000 | 100.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên + Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới (Phẫu thuật hàm hô (hai hàm)) | 140.000.000 | 140.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên + Phẫu thuật cắt chỉnh cằm (Phẫu thuật hàm hô trên + trượt cằm) | 145.000.000 | 120.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên (Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên) | 90.000.000 | 80.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới (Phẫu thuật vẩu hàm dưới BSSO) | 100.000.000 | 90.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên + Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới (Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên + BSSO hàm dưới) | 180.000.000 | 140.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới (Gọt góc hàm) | 80.000.000 | 60.000.000 |
| Phẫu thuật cắt chỉnh cằm (Ghép xương góc hàm vào cằm) | 50.000.000 | 45.000.000 |
| Gọt góc hàm + gọt cành ngang | 90.000.000 | 70.000.000 |
| Gọt góc hàm + gọt cành ngang + gọt góc cằm vuông | 100.000.000 | 75.000.000 |
| Gọt hàm + điều chỉnh trục xương cằm | 120.000.000 | 105.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới (Gọt hàm V-Line) | 80.000.000 | 60.000.000 |
| Gọt hàm V-Line + điều chỉnh trục xương cằm | 120.000.000 | 102.000.000 |
| Gọt hàm V-Line + trượt cằm | 120.000.000 | 102.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới (Chỉnh hàm móm (1 hàm)) | 75.000.000 - 85.000.000 | 70.000.000 - 80.000.000 |
| Sửa khuyên tai rộng | 5.000.000 | 3.000.000 |
| Tạo má lúm đồng tiền 1 Bên | 7.000.000 | 5.000.000 |
| Tạo má lúm đồng tiền 2 Bên | 14.000.000 | 9.000.000 |
| Phẫu thuật thu gọn môi dày (Thu mỏng môi – tạo hình môi (1 môi)) | 10.000.000 | 7.000.000 |
| Phẫu thuật thu gọn môi dày (Tạo hình môi trái tim (1 môi)) | 10.000.000 | 8.000.000 |
| Phẫu thuật thu gọn môi dày (Tạo hình môi trái tim (2 môi)) | 20.000.000 | 15.000.000 |
| Xóa nếp nhăn, điều chỉnh khuôn mặt (mũi/má/cằm/làm đầy môi) | 9.000.000 | 8.000.000 |
| TÊN DỊCH VỤ (VND) | GIÁ DỊCH VỤ |
| Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII (Điều trị liệt mặt) | 100.000.000 – 200.000.000 |
| Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản (Độn thái dương (Korea)) | 30.000.000 |
| Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản (Độn thái dương (USA)) | 40.000.000 |
| Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản (Độn thái dương (Nano)) | 50.000.000 |
| Phẫu thuật độn cằm (Korea Implant) | 20.000.000 |
| Phẫu thuật độn cằm (USA Implant) | 35.000.000 |
| Phẫu thuật độn cằm (Nano) | 50.000.000 |
| Phẫu thuật độn cằm nẹp vít cố định | 50.000.000 |
| Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy (Độn gò má (Korea)) | 75.000.000 |
| Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy (Độn gò má (USA)) | 85.000.000 |
| Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy (Độn góc hàm (Korea)) | 75.000.000 |
| Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy (Độn góc hàm (USA)) | 85.000.000 |
| Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy (Độn trán) | 80.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa gò má – cung tiếp (Hạ xương gò má) | 70.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa gò má – cung tiếp (Nâng xương gò má) | 80.000.000 |
| Hút mỡ vùng nếp mũi má, má (Lấy túi mỡ má nội soi) | 30.000.000 |
| Hút mỡ vùng nếp mũi má, má (Lấy mỡ má rãnh mũi má 1 bên) | 30.000.000 |
| Hút mỡ vùng nếp mũi má, má (Lấy mỡ má rãnh mũi má 2 bên) | 50.000.000 |
| Phẫu thuật cắt chỉnh cằm (Gọt cằm V_Line) | 60.000.000 |
| Phẫu thuật cắt chỉnh cằm (Gọt xương góc cằm) | 70.000.000 |
| Phẫu thuật cắt chỉnh cằm (Cắt ngắn cằm) | 50.000.000 |
| Phẫu thuật cắt chỉnh cằm (Gọt xương góc cằm kết hợp cắt ngắn xương cằm) | 80.000.000 |
| Phẫu thuật độn cằm (Tạo cằm chẻ) | 15.000.000 |
| Phẫu thuật điều trị cười hở lợi | 20.000.000 |
| Phẫu thuật cắt chỉnh cằm (Phẫu thuật trượt cằm) | 50.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên (Phẫu thuật hàm hô (hàm trên)) | 100.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên (Phẫu thuật hàm hô (hàm trên) + điều trị hở lợi) | 120.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên + Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới (Phẫu thuật hàm hô (hai hàm)) | 140.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên + Phẫu thuật cắt chỉnh cằm (Phẫu thuật hàm hô trên + trượt cằm) | 145.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên (Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên) | 90.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới (Phẫu thuật vẩu hàm dưới BSSO) | 100.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên + Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới (Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên + BSSO hàm dưới) | 180.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới (Gọt góc hàm) | 80.000.000 |
| Phẫu thuật cắt chỉnh cằm (Ghép xương góc hàm vào cằm) | 50.000.000 |
| Gọt góc hàm + gọt cành ngang | 90.000.000 |
| Gọt góc hàm + gọt cành ngang + gọt góc cằm vuông | 100.000.000 |
| Gọt hàm + điều chỉnh trục xương cằm | 120.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới (Gọt hàm V-Line) | 80.000.000 |
| Gọt hàm V-Line + điều chỉnh trục xương cằm | 120.000.000 |
| Gọt hàm V-Line + trượt cằm | 120.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới (Chỉnh hàm móm (1 hàm)) | 75.000.000 – 85.000.000 |
| Sửa khuyên tai rộng | 5.000.000 |
| Tạo má lúm đồng tiền 1 Bên | 7.000.000 |
| Tạo má lúm đồng tiền 2 Bên | 14.000.000 |
| Phẫu thuật thu gọn môi dày (Thu mỏng môi – tạo hình môi (1 môi)) | 10.000.000 |
| Phẫu thuật thu gọn môi dày (Tạo hình môi trái tim (1 môi)) | 10.000.000 |
| Phẫu thuật thu gọn môi dày (Tạo hình môi trái tim (2 môi)) | 20.000.000 |
| Xóa nếp nhăn, điều chỉnh khuôn mặt (mũi, má, cằm, làm đầy môi) | 9.000.000 |
BẢNG GIÁ NÂNG NGỰC
Bảng Giá Khuyến Mãi Tháng 12
| TÊN DỊCH VỤ (VND) | GIÁ DỊCH VỤ | GIÁ KHUYẾN MÃI |
| Phẫu thuật nội soi nâng ngực (Túi Gsoft) | 50.000.000 | 40.000.000 |
| Phẫu thuật nội soi nâng ngực (Túi nano không chip) | 75.000.000 | 55.000.000 |
| Phẫu thuật nội soi nâng ngực (Túi nano chip) | 85.000.000 | 63.000.000 |
| Phẫu thuật nội soi nâng ngực (Túi Mentor) | 90.000.000 | 70.000.000 |
| Phẫu thuật nội soi nâng ngực (Túi Mentor Extra) | 120.000.000 | 85.000.000 |
| Phẫu thuật nội soi nâng ngực (Ergonomic) | 110.000.000 | 80.000.000 |
| Phẫu thuật nội soi nâng ngực (Túi Nagor Perle) | 150.000.000 | 110.000.000 |
| Phẫu thuật nội soi nâng ngực (Túi Arion) | 85.000.000 | 80.000.000 |
| Làm hồng nhũ hoa | 15.000.000 | 9.000.000 |
| Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ (Thu nhỏ đầu ti 2 bên) | 20.000.000 | 15.000.000 |
| Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú (Thu nhỏ quầng vú 2 bên (1-3cm)) | 25.000.000 | 15.000.000 |
| Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú (Thu nhỏ quầng vú 2 bên (3-10cm)) | 35.000.000 | 30.000.000 |
| Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ (1 – 2 vú) | 35.000.000 | 30.000.000 |
| Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông (Nữ hóa tuyến vú ở nam giới) | 50.000.000 | 40.000.000 |
| Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại (Thu gọn ngực) | 45.000.000 - 65.000.000 | 35.000.000 - 45.000.000 |
| Phẫu thuật treo vú sa trễ (Treo ngực sa trễ) | 40.000.000 - 85.000.000 | 40.000.000 - 60.000.000 |
| Túi ngực sebbin siêu nhám | 110.000.000 | 85.000.000 |
| Cấy mỡ tự thân nâng ngực | 70.000.000 | 50.000.000 |
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi dịch vụ thẩm mỹ vòng 1 tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT

| TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ (VND) |
| Phẫu thuật nội soi nâng ngực (Túi Gsoft) | 50.000.000 |
| Phẫu thuật nội soi nâng ngực (Túi nano không chip) | 75.000.000 |
| Phẫu thuật nội soi nâng ngực (Túi nano chip) | 85.000.000 |
| Phẫu thuật nội soi nâng ngực (Túi Mentor) | 90.000.000 |
| Phẫu thuật nội soi nâng ngực (Túi Mentor Extra) | 120.000.000 |
| Phẫu thuật nội soi nâng ngực (Ergonomic) | 110.000.000 |
| Phẫu thuật nội soi nâng ngực (Túi Nagor Perle) | 150.000.000 |
| Phẫu thuật nội soi nâng ngực (Túi Arion) | 85.000.000 |
| Làm hồng nhũ hoa | 15.000.000 |
| Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ (Thu nhỏ đầu ti 2 bên) | 20.000.000 |
| Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú (Thu nhỏ quầng vú 2 bên (1-3cm)) | 25.000.000 |
| Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú (Thu nhỏ quầng vú 2 bên (3-10cm)) | 35.000.000 |
| Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ (1 – 2 vú) | 35.000.000 |
| Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông (Nữ hóa tuyến vú ở nam giới) | 50.000.000 |
| Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại (Thu gọn ngực) | 45.000.000 – 65.000.000 |
| Phẫu thuật treo vú sa trễ (Treo ngực sa trễ) | 40.000.000 – 85.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể (Cấy mỡ tự thân nâng ngực) | 50.000.000 |
| Túi ngực sebbin siêu nhám | 110.000.000 |
BẢNG GIÁ NÂNG MÔNG
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi nâng V3 tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
Bảng Giá Khuyến Mãi Tháng 12
| TÊN DỊCH VỤ (VND) | GIÁ DỊCH VỤ | GIÁ KHUYẾN MÃI |
| Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông (Ergonomic) | 120.000.000 | 95.000.000 |
| Túi Mông sebbin | 130.000.000 | 110.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông (Cấy mỡ tự thân nâng mông) | 70.000.000 - 100.000.000 | 30.000.000 - 60.000.000 |
| Dịch vụ nâng mông sử dụng sử dụng máy nội soi 4k | (+) 30.000.000 | (+) 20.000.000 |

| TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ (VND) |
| Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông ( Polytech) | 100.000.000 |
| Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông (Ergonomic) | 120.000.000 |
| Túi mông sebbin | 130.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông (Cấy mỡ tự thân nâng mông) | 70.000.000 – 100.000.000 |
BẢNG GIÁ GIẢM MỠ ULTRA SLIM
| ĐIỀU TRỊ VÙNG | GIÁ DỊCH VỤ (VND) |
| TAY | 5,000,000 |
| ĐÙI | 5,000,000 |
| BỤNG | 5,000,000 |
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM HỖ TRỢ SAU ĐIỀU TRỊ GIẢM MỠ
| SẮC DIỆN TRÀ | 120.000/Hộp |
| ANGEL SLIMMING BODY | 780.000/Hộp 100ml |
| ĐAI LATEX | 1,000,000 |
BẢNG GIÁ HÚT MỠ, GIẢM MỠ
Bảng Giá Khuyến Mãi Tháng 12
| Tên dịch vụ | Giá dịch vụ | Giá khuyến mãi |
| Hút mỡ bụng toàn phần (Bụng trước BMI từ 22 – 22,9 (Từ 60cm – 70cm)) | 80.000.000 | 40.000.000 |
| Hút mỡ bụng toàn phần (Bụng trước BMI từ 23 – 26 (Từ trên 72cm – 80cm)) | 90.000.000 | 45.000.000 |
| Hút mỡ bụng toàn phần (Bụng trước BMI từ 23 – 26 (Từ trên 82cm – 90cm)) | 110.000.000 | 55.000.000 |
| Hút mỡ bụng toàn phần (Bụng trước BMI từ 23 – 26 (Từ trên 92cm – 100cm)) | 140.000.000 | 70.000.000 |
| Hút mỡ bụng toàn phần (Bụng trước BMI từ 26 – 30 (Từ trên 100cm – 105cm)) | 160.000.000 | 80.000.000 |
| Hút mỡ bụng toàn phần (Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 105cm – 110cm)) | 190.000.000 | 95.000.000 |
| Hút mỡ bụng toàn phần (Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 110cm – 120cm)) | 220.000.000 | 110.000.000 |
| Hút mỡ bụng toàn phần (Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 125cm) trở lên) | 300,000,000 + 5tr/cm | 150,000,000 + 5tr/cm |
| Eo | 40.000.000 | 20.000.000 |
| Hút mỡ hông | 40tr-70tr | 20tr-35tr |
| Hút mỡ vùng cánh tay (Bắp tay số đo từ 25cm – 35cm) | 50tr-60tr | 25tr-30tr |
| Hút mỡ vùng cánh tay (Bắp tay số đo trên 35cm) | 70tr + 5tr/3cm | 35tr + 5tr/3cm |
| Hút mỡ vùng vú (Vú phụ) | 50tr-60tr | 25tr-30tr |
| Hút mỡ vùng vú (Hạ nách trước) | ||
| Hút mỡ vùng vú (Hạ nách sau) | ||
| Hút mỡ vùng lưng (Bảng lưng) | 70.000.000 | 35.000.000 |
| Hút mỡ vùng lưng (Nây lưng trên) | 60.000.000 | 30.000.000 |
| Hút mỡ vùng lưng (Nây lưng dưới) | 50.000.000 | 25.000.000 |
| Hút mỡ đùi (Đùi trong) | 60tr-80tr | 30tr-40tr |
| Hút mỡ đùi (Đùi ngoài) | ||
| Hút mỡ đùi (Đùi sau) | ||
| Hút mỡ đùi (Đùi trước) | ||
| Hút mỡ đùi (Toàn đùi từ 50cm-65cm) | 120tr-130tr | 60tr-65tr |
| Hút mỡ đùi (Toàn đùi từ trên 65cm – 70cm) | 140tr-150tr | 70tr-75tr |
| Hút mỡ đùi (Toàn đùi trên trên 75cm) | 170tr + 5tr/cm | 85tr + 5tr/cm |
| Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần (Căng da bụng (da thừa)) | 60.000.000 | 40.000.000 |
| Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần (Căng da bụng toàn phần) | 90.000.000 | 70.000.000 |
| Dịch vụ Phẫu Thuật Căng Da Bụng sử dụng máy nội soi 4K | (+) 30.000.000 | (+) 20.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt (Vùng rảnh mũi má) | 30.000.000 | 20.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt ( Vùng thái dương) | 30.000.000 | 20.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt ( Vùng trán) | 50.000.000 | 30.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay (Không làm hút mỡ) | 80.000.000 | 50.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay (Có làm hút mỡ) | 85.000.000 | 35.000.000 |
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi hút mỡ tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT

| Tên Dịch Vụ | Giá Dịch Vụ |
| Hút mỡ bụng toàn phần (Bụng trước BMI từ 22 – 22,9 (Từ 60cm – 70cm)) | 80.000.000 |
| Hút mỡ bụng toàn phần (Bụng trước BMI từ 23 – 26 (Từ trên 72cm – 80cm)) | 90.000.000 |
| Hút mỡ bụng toàn phần (Bụng trước BMI từ 23 – 26 (Từ trên 82cm – 90cm)) | 110.000.000 |
| Hút mỡ bụng toàn phần (Bụng trước BMI từ 23 – 26 (Từ trên 92cm – 100cm)) | 140.000.000 |
| Hút mỡ bụng toàn phần (Bụng trước BMI từ 26 – 30 (Từ trên 100cm – 105cm)) | 160.000.000 |
| Hút mỡ bụng toàn phần (Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 105cm – 110cm)) | 190.000.000 |
| Hút mỡ bụng toàn phần (Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 110cm – 120cm)) | 220.000.000 |
| Hút mỡ bụng toàn phần (Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 125cm) trở lên) | 300,000,000 + 5tr/cm |
| Eo | 40.000.000 |
| Hút mỡ hông | 40tr-70tr |
| Hút mỡ vùng cánh tay (Bắp tay số đo từ 25cm – 35cm) | 50tr-60tr |
| Hút mỡ vùng cánh tay (Bắp tay số đo trên 35cm) | 70tr + 5tr/3cm |
| Hút mỡ vùng vú (Vú phụ) | 50tr-60tr |
| Hút mỡ vùng vú (Hạ nách trước) | |
| Hút mỡ vùng vú (Hạ nách sau) | |
| Hút mỡ vùng lưng (Bảng lưng) | 70.000.000 |
| Hút mỡ vùng lưng (Nây lưng trên) | 60.000.000 |
| Hút mỡ vùng lưng (Nây lưng dưới) | 50.000.000 |
| Hút mỡ đùi (Đùi trong) | 60tr-80tr |
| Hút mỡ đùi (Đùi ngoài) | |
| Hút mỡ đùi (Đùi sau) | |
| Hút mỡ đùi (Đùi trước) | |
| Hút mỡ đùi (Toàn đùi từ 50cm-65cm) | 120tr-130tr |
| Hút mỡ đùi (Toàn đùi từ trên 65cm – 70cm) | 140tr-150tr |
| Hút mỡ đùi (Toàn đùi trên trên 75cm) | 170tr + 5tr/cm |
| Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần (Căng da bụng (da thừa)) | 60.000.000 |
| Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần (Căng da bụng toàn phần) | 90.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt ( Vùng rảnh mũi má) | 30.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt ( Vùng thái dương) | 30.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt ( Vùng trán) | 50.000.000 |
| Dịch vụ Phẫu Thuật Căng Da Bụng sử dụng máy nội soi 4K | (+) 30.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay (Không làm hút mỡ) | 80.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay (Có làm hút mỡ) | 85.000.000 |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ LÀM ĐẸP KHÔNG PHẪU THUẬT MỚI NHẤT 2025
| TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ | GIÁ KHUYẾN MÃI |
| Thon gọn góc hàm | 15,000,000 | 8,000,000 |
| Xóa nhăn đuôi mắt | 7,000,000 | 6,500,000 |
| Xóa cơ cau mày | 7,000,000 | 7,000,000 |
| Xóa nhăn trán | 15,000,000 | 12,000,000 |
| Thon gọn bắp tay | 25,000,000 | 20,000,000 |
| Thon gọn bắp chân | 35,000,000 | 30,000,000 |
| Filler | ||
| Độn cằm | Tùy loại filler: + filler Hàn 7.000.000/cc +Juvederm 15.000.000/cc +Restylane 10.000.000/cc | Tùy loại filler: + filler Hàn 5.000.000/cc +Juvederm 12.000.000/cc +Restylane 9.000.000/cc |
| Độn thái dương | ||
| Nâng mũi | ||
| Má baby | ||
| FILLER trẻ hóa vùng kín | ||
| Xóa rãnh mũi má | ||
| Tạo Hình tai tài lộc | ||
| Filler mũi | Filler Hàn (Mũi): 10.000.000/cc | |
| Filler TInh Chỉnh | ||
| Trẻ hóa rãnh lệ ( Mí dưới) | Tùy loại filler: + filler Hàn 7.000.000/cc +Juvederm 15.000.000/cc +Restylane 10.000.000/cc | Tùy loại filler: + filler Hàn 7.000.000/cc +Juvederm 13.000.000/cc +Restylane 10.000.000/cc |
| Trẻ hóa môi | ||
| Làm đầy sẹo lõm | ||
| Tiêm giải filler | 3,000,000 | 3,000,000 |
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi dịch vụ không phẫu thuật tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
| TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
| Chất làm đầy | |
| Thon gọn góc hàm | 15,000,000 |
| Xóa nhăn đuôi mắt | 7,000,000 |
| Xóa cơ cau mày | 7,000,000 |
| Xóa nhăn trán | 10,000,000 |
| Thon gọn bắp tay | 25,000,000 |
| Thon gọn bắp chân | 35,000,000 |
| Filler | |
| Độn cằm | Tùy loại filler: + filler Hàn 7.000.000/cc +Juvederm 15.000.000/cc +Restylane 10.000.000/cc |
| Độn thái dương | |
| Nâng mũi | |
| Má baby | |
| FILLER trẻ hóa vùng kín | |
| Tạo Hình tai tài lộc | |
| Xóa rãnh mũi má | |
| Filler mũi | Filler Hàn (Mũi): 10.000.000/cc |
| Filler Tinh Chỉnh | |
| Trẻ hóa rãnh lệ ( Mí dưới) | Tùy loại filler: + filler Hàn 7.000.000/cc +Juvederm 15.000.000/cc +Restylane 10.000.000/cc |
| Filler môi | |
| Làm đầy sẹo lõm | |
| Tiêm giải filler | 3,000,000 |
BẢNG GIÁ NHA KHOA TỔNG HỢP MỚI NHẤT 2025
| Tên Dịch Vụ | Giá Dịch Vụ | Giá Khuyến Mãi |
| Răng sứ Orodent White Matt | 9,000,000 | Giảm 5% tất cả loại sứ |
| Răng sứ Orodent Bleach | 11,000,000 | |
| Mặt dán sứ Veneer Emax | 7,000,000 | |
| Mặt dán sứ Veneer LISI | 9,000,000 | |
| Sứ kim loại | 1,200,000 | |
| Sứ titan | 1,700,000 | |
| Toàn sứ Zirconia | 3,000,000 | |
| Full zirconia | 3,500,000 | |
| Toàn sứ Cercon | 4,000,000 | |
| Toàn sứ Cercon HT | 5,000,000 | |
| Toàn sứ LAVA | 7,000,000 | |
| Toàn sứ INLAY_ONLAY | 3,000,000 | |
| Toàn sứ INLAY_ONLAY cao cấp | 4,000,000 | |
| Sứ (kim loại Titan) Full | 1,000,000 | |
| Sứ full zirconia | 2,500,000 | |
| Chốt kim loại | 500,000 | |
| Chốt sợi Carbon | 1,000,000 | |
| Cùi giả kim loại thường | 500,000 | |
| Cùi giả kim loại Titan | 700,000 | |
| Cùi giả Zirconia | 1,000,000 | |
| Mão tạm | 100,000 | |
| Combo 16 răng sứ Zirconia nguyên khối | 48,000,000 | |
| Combo 16 răng sứ full kim loại | 27,000,000 | |
| Combo 16 răng sứ Cercon | 80,000,000 | |
| Combo 16 răng sứ Lava | 112,000,000 | |
| Combo 16 mặt dán Veneer Emax | 112,000,000 | |
| Combo 16 mặt dán Veneer LISI | 144,000,000 | |
| Cạo vôi răng và đánh bóng | 300.000 - 500.000 | 99.000 - 199.000 |
| Tại phòng nha bằng đèn Led hoặc Laser | 2,500,000 | 1.800.000 - 2.200.000 |
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi dịch vụ nha khoa tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
| NHÓM DỊCH VỤ | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ |
| CẮM GHÉP IMPLANT ( IPM) | Liệu trình IPM + Abutment Biotech (HQ) | 15,000,000 |
| Liệu trình IPM + Abutment Dentium (Mỹ) | 20,000,000 | |
| Liệu trình IPM + Abutment Tekka (Pháp) | 25,000,000 | |
| Liệu trình IPM + Abutment ICX (Đức) | 30,000,000 | |
| Liệu trình IPM + Abutment Straumann (Thụy Sĩ) | 35,000,000 | |
| Ghép xương khối | 15.000.000 – 20.000.000 | |
| Ghép xương đơn lẽ | 3.000.000 | |
| Đặt màng Xương | 5,000,000 | |
| PHÚC HỒI CỐ ĐỊNH RĂNG SỨ THẨM MỸ | Răng sứ Orodent White Matt | 9,000,000 |
| Răng sứ Orodent Bleach | 11,000,000 | |
| Mặt dán sứ Veneer Emax | 7,000,000 | |
| Mặt dán sứ Veneer LISI | 9,000,000 | |
| Sứ kim loại | 1,200,000 | |
| Sứ titan | 1,700,000 | |
| Toàn sứ Zirconia | 3,000,000 | |
| Full zirconia | 3,500,000 | |
| Toàn sứ Cercon | 4,000,000 | |
| Toàn sứ Cercon HT | 5,000,000 | |
| Toàn sứ LAVA | 7,000,000 | |
| Toàn sứ INLAY_ONLAY | 3,000,000 | |
| Toàn sứ INLAY_ONLAY cao cấp | 4,000,000 | |
| Sứ (kim loại Titan) Full | 1,000,000 | |
| Sứ full zirconia | 2,500,000 | |
| Chốt kim loại | 500,000 | |
| Chốt sợi Carbon | 1,000,000 | |
| Cùi giả kim loại thường | 500,000 | |
| Cùi giả kim loại Titan | 700,000 | |
| Cùi giả Zirconia | 1,000,000 | |
| Mão tạm | 100,000 | |
| Combo 16 răng sứ Zirconia nguyên khối | 48,000,000 | |
| Combo 16 răng sứ full kim loại | 27,000,000 | |
| Combo 16 răng sứ Cercon | 80,000,000 | |
| Combo 16 răng sứ Lava | 112,000,000 | |
| Combo 16 mặt dán Veneer Emax | 112,000,000 | |
| Combo 16 mặt dán Veneer LISI | 144,000,000 | |
| CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG | Máng trong suốt Invisalign | 85.000.000 – 140.000.000 |
| Mắc cài kim loại thường ( mức độ 1 đến mức độ 3) | 35.000.000 – 45.000.000 | |
| Mắc cài kim loại tự động ( mức độ 1 đến mức độ 3) | 45.000.000 – 55.000.000 | |
| Mắc cài sứ thường ( mức độ 1 đến mức độ 3) | 45.000.000 – 55.000.000 | |
| Mắc cài sứ tự động ( mức độ 1 đến mức độ 3) | 50.000.000 – 60.000.000 | |
| PHỤC HỒI THÁO LẮP ( RĂNG GIẢ) | Răng Việt Nam | 250,000 |
| Răng Nhật hoặc Mỹ | 400,000 | |
| Răng composite | 800,000 | |
| Răng sứ Vita Đức ( 1 đơn vị – 3 đơn vị) | 1.200.000 – 1.600.000 | |
| Răng sứ Vita Đức ( 4 đơn vị trở lên ) | 1.200.000 – 1.600.000 | |
| Răng sứ Vita Đức ( 12 đơn vị trở lên ) | 1.100.000 – 1.300.000 | |
| Răng sứ Hà Lan ( 1 đơn vị – 3 đơn vị ) | 1.200.000 – 1.500.000 | |
| Răng sứ Hà Lan ( 4 đơn vị trở lên ) | 1.200.000 – 1.500.000 | |
| Răng sứ Hà Lan ( 12 đơn vị trở lên ) | 1.000.000 – 1.300.000 | |
| Nền nhựa cứng cường lực | 1,400,000 | |
| Nền nhựa cứng chỗng gãy lót vĩ | 1,600,000 | |
| Nền dẽo bán hàm | 800,000 | |
| Nền dẽo toàn hàm | 1,200,000 | |
| Hàm khung kim loại ( chưa tính răng) | 1,600,000 | |
| Hàm khung kim loại titan ( chưa tính răng) | 2,200,000 | |
| Hàm khung liên kết ( crom hoặc titan ) | 2,600,000 | |
| Hàm khung liên kết ( răng sứ) | 3,500,000 | |
| CHỮA TUỶ ( NỘI NHA) | Chữa tuỷ răng trẻ em ( răng sữa) | 400,000 |
| Chữa tuỷ răng 1 chân vĩnh viễn | 600,000 | |
| Chữa tuỷ răng nhiều chân vĩnh viễn | 1.000.000 – 1.500.000 | |
| Chữa tuỷ lại | 1.500.000 – 2.000.000 | |
| NHA CHU | Cạo vôi răng và đánh bóng | 300.000 – 500.000 |
| Cạo vôi răng và đánh bóng răng trẻ em | 100,000 | |
| Cắt lợi trùm | 200,000 | |
| Nạo túi nha chu | 300,000 | |
| TẨY TRẮNG RĂNG | Tại phòng nha bằng đèn Led hoặc Laser | 2,500,000 |
| Tẩy trắng tại nhà bằng máng tẩy | 1,500,000 | |
| TRÁM RĂNG | Trám thẩm mỹ | 400.000 – 800.000 |
| Trám fuji | 300.000 | |
| Trám răng sữa | 100,000 – 200.000 | |
| NHỔ RĂNG | Răng sữa | FREE |
| Nhỗ chân răng | 200.000 – 400.000 | |
| Răng vĩnh viễn lung lay | 300.000 – 500.000 | |
| Răng vĩnh viễn nhỗ dễ | 500,000 | |
| Răng vĩnh viễn nhỗ khó | 700.000 – 1.000.000 | |
| Dịch vụ nhỗ răng khôn / răng hàm trên | 1.000.000 – 2.000.000 | |
| Dịch vụ nhỗ răng khôn / răng hàm dưới | 1.500.000 – 3.000.000 |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TRIỆT LÔNG
| TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ |
| NÁCH | 500,000/lần |
| MÉP | 500,000/lần |
| LASER MÉP (NỮ) | 500,000/lần |
| CẰM | 500,000/lần |
| TRÁN | 500,000/lần |
| CỔ | 500,000/lần |
| NGỰC | 500,000/lần |
| MẶT | 1.000,000/lần |
| VIỀN BỤNG | 500,000/lần |
| NGUYÊN BỤNG | 1,000,000/lần |
| NỬA TAY | 500,000/lần |
| NGUYÊN TAY | 1,000,000/lần |
| NỬA CHÂN | 1.000,000/lần |
| NGUYÊN CHÂN | 2,000,000/lần |
| NGUYÊN BIKINI | 1.000,000/lần |
| NGUYÊN LƯNG | 2,000,000/lần |
| Toàn thân | 5,000,000/lần |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHUN XĂM ĐIÊU KHẮC
Bảng Giá Khuyến Mãi Tháng 12
| Tên dịch vụ | Giá dịch vụ |
| Phun mày tán bột Heaven 1L | 2,000,000 - 3,000,000 |
| Phun ombre hiệu ứng 3D | 4,000,000 |
| Phun mày chạm hạt perfect | 5,000,000 |
| Phun mày shading luxury | 6,000,000 |
| Phun mày nhân tướng học | 8,000,000 |
| Xử lý chân mày trổ xanh, trổ đỏ | 6,000,000 |
| Phun mày sửa lại (Đối vớichân mày hỏng ít) | 6,000,000 |
| Phun mày sửa lại | 10,000,000 |
| Phun mí trên (mở trong, mí light, mí mắt mèo..) | 2,800,000 |
| Phun mí dưới (mở trong, mí light, mí mắt mèo..) | 2,000,000 |
| Phun Môi Diamond | 5,000,000 |
| Phun Môi Pink Smile | 5,000,000 |
| Phun Môi Vi Chạm TBG | 10,000,000 |
| Phun Môi Nano Lippi | 7,000,000 |
| Khử thâm môi nam/nữ | 5,000,000 |
| Phun hồng nhũ hoa | 8,000,000 |
| Điêu khắc chân mày Multi-Line | 3,000,000 |
| Điêu khắc sửa lại (Đối với chân mày hỏng ít) | 6,000,000 |
| Điêu khắc chân mày Meliora 9D | 6,000,000 |
| Điêu khắc sợi Ordill | 9,000,000 |
| Điêu khắc sửa lại | 10,000,000 |
| Điêu khắc sợi hairstrock siêu thực | 8,000,000 - 10.000.000 |
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi dịch vụ phun xăm điêu khắc thẩm mỹ tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
| TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
| Phun mày tán bột Heaven | 2,000,000 – 3.000.000 |
| Phun ombre hiệu ứng 3D | 4,000,000 |
| Phun mày chạm hạt perfect | 5,000,000 |
| Phun mày shading luxury | 6,000,000 |
| Phun mày nhân tướng học | 8,000,000 |
| Xử lý chân mày trổ xanh, trổ đỏ | 6,000,000 |
| Phun mày sửa lại (Đối vớichân mày hỏng ít) | 6,000,000 |
| Phun mày sửa lại | 10,000,000 |
| Phun mí trên (mở trong, mí light, mí mắt mèo..) | 2,800,000 |
| Phun mí dưới (mở trong, mí light, mí mắt mèo..) | 2,000,000 |
| Phun Môi Diamond | 5,000,000 |
| Phun Môi Pink Smile | 5,000,000 |
| Phun Môi Vi Chạm TBG | 10,000,000 |
| Phun Môi Nano Lippi | 7,000,000 |
| Khử thâm môi nam/nữ | 5,000,000 |
| Phun hồng nhũ hoa | 8,000,000 |
| Điêu khắc chân mày Multi-Line | 3,000,000 |
| Điêu khắc sửa lại (Đối với chân mày hỏng ít) | 6,000,000 |
| Điêu khắc chân mày Meliora 9D | 6,000,000 |
| Điêu khắc sợi Ordill | 9,000,000 |
| Điêu khắc sửa lại | 10,000,000 |
| Sợi hairstrock siêu thực | 8,000,000 – 10.000.000 |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XOÁ XĂM
| TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
| Tùy diện tích | 1,000,000 – 8,000,000 |
| Xóa xăm chân mày Laser | 500.000/lần |
| Q-Switches độ 1-2 | 1.500.000 -2.500.000 |
| Xóa xăm chân mày Laser | 700.000/lần |
| Q-Switches độ 3-4 | 2.100.000 -3.500.000 |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ SPA
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
| TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
| CHĂM SÓC DA | |
| Cơ Bản | 500.000 / lần |
| Chuyên Sâu | 1.000.000 / lần |
| Điều Trị Mụn | 1.000.000 / lần |
| Peel Da | 2.000.000 / lần |
| Ủ trắng sáng mặt | 500.000 / lần |
| Ủ trắng sáng cổ | 500.000 / lần |
| ĐIỀU TRỊ MỤN | |
| GÓI 1 (1 tuần) | 2.000.000 |
| GÓI 2 (8 tuần) | 10.000.000 |
| GÓI 3 (16 tuần) | 20.000.000 |
| ĐIỀU TRỊ MỤN RUỒI – MỤN THỊT | |
| 1 nốt (tùy kích thước | 100.000 – 1.000.000 |
| Trọn gói (toàn mặt) | 5.000.000 |
| Trọn gói (toàn cổ) | 5.000.000 |
| ĐIỀU TRỊ SẸO LÒI | |
| Tiêm sẹo (tùy diện tích sẹo lồi) | 500.000 – 5.000.000 |
| ĐIỀU TRỊ SẸO RỖ | |
| Laser Fractional | 5.000.000 |
| Laser Fractional Pro | 7,000,000 |
| Lăn kim Derma roll | 5,000,000 |
| Tách đáy sẹo (tùy diện tích sẹo) | 1,000,000 – 3,000,000 |
| TRẺ HÓA TRẮNG SÁNG BẰNG DƯỠNG CHẤT | |
| New born skin | 7,000,000 |
| Nano collagen | 9,000,000 |
| WHITE SKIN 1 | 3.000.000/Lần Gói 3 lần 9.000.000 |
| WHITE SKIN 2 | 5.000.000/Lần Gói 3 lần 15.000.000 |
| CÔNG NGHỆ NUÔI DƯỠNG VÀ TRỊ LIỆU DA HƯ TỔN | |
| Công nghệ PRP nuôi dưỡng và phục hồi da | 5.000.000 4 tuần/lần |
| Trẻ hóa và phục hồi da bằng “Công Nghệ PRP- reborn | 9.000.000 4 tuần/lần |
| Điều trị sẹo lồi (nhỏ hơn 2cm2) | 700.000 -1.000.000 4-6 tuần/lần |
| Điều trị sẹo lồi (nhỏ hơn 4cm2) | 1.000.000 -1.500.000 4-6 tuần/lần |
| Điều trị sẹo lồi (lớn hơn 4cm2) | 2.000.000 4-6 tuần/lần |
| Điều trị sẹo lồi công nghệ cao | 2.000.000 – 3.000.000 4-6 tuần/lần |
| Điều trị sẹo xấu (không lồi) (nhỏ hơn 5cm2) | 1.000.000 2 – 3 tuần/lần |
| Điều trị sẹo xấu (không lồi) (6cm2 – 10cm2) | 1.500.000 2 – 3 tuần/lần |
| Điều trị sẹo xấu (không lồi) (lớn hơn 10cm2) | 2.000.000 2 – 3 tuần/lần |
| CÁC BỆNH SẮC TỐ DA | |
| Điều trị tàn nhang công nghệ cao | 3.000.000/ lần |
| MESOTOX – Điều trị nám | 5,000,000 |
| Xóa bớt sắc tố bẩm sinh bằng công nghệ YEG- QS (nhỏ hơn 5cm2) | 3.000.000 4 tuần/lần |
| Xóa bớt sắc tố bẩm sinh bằng công nghệ YEG- QS (nhỏ hơn 6cm2 – 10cm2) | 4.000.000 4 tuần/lần |
| Xóa bớt sắc tố bẩm sinh bằng công nghệ YEG-QS (lớn hơn 10cm2) | 5.000.000 4 tuần/lần |
| Xóa nốt ruồi | 200.000-300.000/nốt Tùy tình trạng, vị trí |
| Thay da Nano công nghệ cao | 4.000.000 4 tuần/lần |
| ĐIỀU TRỊ NÁM | |
| GÓI 1 (6 lần LASER) | 3,000,000 |
| GÓI 2 (10 LASER + 2IPL) | 15,000,000 |
| GÓI 3 (15L LASER+3IPL) | 22,500,000 |
| GÓI 4 (30L+6IPL) | 45,000,000 |
| NÂNG CƠ – XÓA NHĂN LAP SMAS | |
| Toàn bộ mặt tặng cổ | 2.000.000/Lần Gói 5 lần 8.000.000 Gói 10 lần 15.000.000 |
| TRỊ HÔI NÁCH | |
| Điều trị hôi nách bằng Botulium toxin | 20,000,000 |
| TẮM DƯỠNG | |
| Tắm dưỡng cơ bản | 1,000,000 |
| Tắm dưỡng serum | 1,500,000 |
| Tắm dưỡng nano collagen | 2,000,000 |
| TẮM TRẮNG | |
| Tắm trắng cơ bản | 3,000,000 |
| Tắm trắng nano collagen | 5,000,000 |
| MASSAGE BODY | |
| Cơ bản | 3,000,000 |
| Đá nóng | 350,000 |
| Xông hơi tinh dầu thảo dược | 300,000 |
| Massage giảm béo | 700,000 |
| LÀM ĐẸP VÙNG KÍN | |
| Laser làm hồng nhũ hoa | 15,000,000 |
| Laser làm hồng bikini | 15,000,000 |
| TRẺ HÓA DA ĐA TẦNG SIÊU VI ĐIỂM | |
| GÓI 1 (25T – 35T) | 50.000.000 |
| GÓI 2 (>35T- 45T) | 70.000.000 |
| GÓI 3: (>45T – 60T) | 120.000.000 |
| TRẺ HÓA DA BẰNG DƯỠNG CHẤT | |
| PRP | 10.000.000 |
| Điện di C -Roll | 1.000.000 |
| MESO COLLAGEN | 7.000.000 |
| MESO TRẮNG SÁNG | 10.000.000 |
| MESOTOX | 15.000.000 |
| White Skin | 5.000.000 |
| ĐIỀU TRỊ SẮC TỐ DA BẰNG LASER PICO | |
| Laser toning | 4.000.000 |
| Laser tàn nhang | 5.000.000 |
| Laser sắc tố (nám, sạm…) | 5.000.000 |
| GÓI LASER CÔNG NGHỆ CAO | |
| GÓI 1 (6 lần LASER PICO) | 5.000.000 |
| GÓI 2 (10 LASER PICO + 2IPL) | 20.000.000 |
| GÓI 3 (15L LASER PICO + 3 IPL) | 25.000.000 |
| GÓI 3 (15L LASER PICO + 3 IPL) | 45.000.000 |
| GÓI 5 (LASER FCO2+YAG) | 10.000.000 |
| GÓI 6 (LASER FCO2 + CẤY COLLAGEN) | 15.000.000 |
| GÓI 6 (LASER FCO2 + CẤY COLLAGEN) | 15.000.000 |
| GÓI 8 (LASER FCO2 + YAG + PRP TBG) | 20.000.000 |
BẢNG GIÁ TIÊM BAP
| DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ | GIÁ KHUYẾN MÃI |
| Tiêm BAP Karisma | 20.000.000/lần | 15.000.000/lần |
| Tiêm BAP Jalupro | 20.000.000/lần | 15.000.000/lần |
| Tiêm BAP Prohilo | 25.000.000/lần | 20.000.000/lần |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VÙNG KÍN
| Tên dịch vụ | Giá dịch vụ | Giá khuyến mãi |
| Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ (Vá màng trinh) | 20.000.000 | 15.000.000 |
| Hạ điểm G | 20.000.000 | 10.000.000 |
| Thu nhỏ mũ âm vật | 10.000.000 | 10.000.000 |
| Làm đẹp tầng sinh môn | 15.000.000 | 10.000.000 |
| Làm hồng âm đạo | 15.000.000 | 10.000.000 |
| Trẻ hóa vùng kín (Laser) | 7.000.000 | 6.000.000 |
| Trẻ hóa vùng kín (Mesotherapy) | 9.000.000 | 8.000.000 |
| Trẻ hóa vùng kín (Hifem ems) | 5.000.000 | 499.000/ lần đầu |
| Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo (Trẻ hóa âm đạo 1 lớp) | 15.000.000 | 10.000.000 |
| Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo (Trẻ hóa âm đạo 3 lớp) | 25.000.000 | 18.000.000 |
| Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ (Tạo hình “cô bé”) | 15.000.000 | 10.000.000 |
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi dịch vụ thẩm mỹ vùng kín tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
| DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ |
|---|---|
| Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ (Vá màng trinh) | 20.000.000 |
| Hạ điểm G | 20.000.000 |
| Thu nhỏ mũ âm vật | 10.000.000 |
| Làm đẹp tầng sinh môn | 15.000.000 |
| Làm hồng âm đạo | 15.000.000 |
| Trẻ hóa vùng kín (Laser) | 7,000,000 |
| Trẻ hóa vùng kín (Mesotherapy) | 9,000,000 |
| Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo (Trẻ hóa âm đạo 1 lớp) | 15,000,000 |
| Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo (Trẻ hóa âm đạo 3 lớp) | 25,000,000 |
| Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ (Tạo hình “cô bé”) | 15,000,000 |
| Trẻ hóa màng trinh | 7,000,000 |
| Chỉnh sẹo xấu tầng sinh môn | 7,000,000 |











