DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU THAM GIA ĐÀO TẠO LIÊN TỤC TẠI BỆNH VIỆN THẨM MỸ GANGWHOO
(Kèm theo Quyết định số 14a /2021/QĐ-BVGW, ngày 16/03/2021)
Stt | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Trình độ /Chuyên ngành | Chức vụ/Đơn vị | CCHN | SPYH |
Nữ (dẫu x) | |||||||
1 | Lê Sơn Lâm
| 10/01/1975 | ThS. BS Phẫu thuật tạo hình | Giám đốc | Số: 0028256/ HCM-CCHN Chuyên khoa Tai-Mũi-Họng |
X | |
2 | Phùng Mạnh Cường
| 12/11/1981 | BSCKI. Phẫu thuật tạo hình | Phó Giám đốc Phụ trách Chuyên môn | Số: 004322/ ĐNAI-CCHN Ngoại chấn thương chỉnh hình |
X | |
3 | Park SungYong
| 04/07/1968 | GS.TS.BS Da liễu | Giám đốc cố vấn chuyên môn | Số: 044268/BYT-CCHN Chuyên khoa Da liễu | X | |
4 | Mai Phương Thủy
| 16/11/1965 | X | ThS.Điều dưỡng ThS. Quản lý giáo dục | Phó Giám đốc Phụ trách Đào tạo | Số: 001274/ ĐNAI-CCHN Điều dưỡng | X |
5 | Hoàng Đại Thắng | 23/3/1958 | BSCKII Hồi sức cấp cứu | Khoa Khám bệnh – Cấp cứu | Số: 003842/ ĐNAI-CCHN Nội khoa, Hồi sức cấp cứu | X | |
6 | Vũ Đức Cảm | 13/8/1964 | BSCKI Chẩn đoán hình ảnh | TK. Chẩn đoán hình ảnh | Số: 000035/ BP-CCHN Bác sĩ đa khoa | X | |
7 | Nguyễn Thế Sâm | 25/12/1960 | BSCKII Gây mê -Hồi sức | TK. Gây mê -Hồi sức
| Số: 110586/ CCHN-BQP Gây mê hồi sức, Siêu âm tổng quát | X | |
8 | Vũ Văn Hoàng | 01/01/1970 | BSCKI Phẫu thuật tạo hình | Khoa Phẫu thuật | Số: 030878/ BYT-CCHN Tạo hình thẩm mỹ | X | |
9 | Nguyễn Hữu Thành | 20/07/1963 | BSCKI Sản phụ khoa Quản lý BV | P. KHTH – QLCL | Số: 001653/ ĐL-CCHN Phụ sản – KHHGĐ | X | |
10 | Dương Hoàng Huân | 09/08/1973 | BS Răng-Hàm-Mặt | TK. Răng-Hàm-Mặt | Số: 0003834/ HCM-CCHN Răng-Hàm-Mặt | X | |
11 | Trần Kim Thạch | 20/10/1980 | BSCKI Chấn thươngchỉnh hỉnh Chứng chỉ PT tạo hình thẩm mỹ | Khoa Phẫu thuật
| Số: 000036/ ĐNAI-CCHN CT chỉnh hỉnh
| X | |
12 | Nguyễn Thị Bảy | 01/01/1967 | X | BS Răng-Hàm-Mặt | Răng-Hàm-Mặt | Số: 006920/ ĐNAI-CCHN Răng-Hàm-Mặt
| X |
13 | Phạm Thị Mai Khanh | 28/03/1970 | X | BSCKI Da liễu | TK. Da liễu thẩm mỹ | Số: 000978/ ĐNAI-CCHN Da liễu | X |
14 | Đỗ Thị Gái | 1963 | X | BSCKI Nội khoa | TK. Khám bệnh – cấp cứu | Số: 006353/ ĐNAI-CCHN Nội – Nhiễm | X |
15 | Hồ Thị Kim Loan | 27/07/1965 | X | Cử nhân Kỹ thuật y học | TK.Xét nghiệm
| Số: 004985/ ĐNAI-CCHN Xét nghiệm | X |
16 | Nguyễn Thị Dung | 01/01/1960 | X | ThS.Điều dưỡng
| PĐT-NCKH
| Số: 001275/ ĐNAI-CCHN Điều dưỡng | X |
17 | Trịnh Văn Minh |
07/08/1981 | BS Sản phụ khoa/ Chứng chỉ PT tạo hình thẩm mỹ |
Khoa Phẫu thuật
| Số: 0009887/ ĐNAI-CCHN Sản phụ khoa | X | |
18 | Nguyễn Vĩnh Qúy | 27/9/1990 | BS Ngoại khoa | Khoa Phẫu thuật | Số: 010333/ ĐNAI-CCHN Ngoại khoa | X
|
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU THAM GIA TRỢ GIẢNG ĐÀO TẠO LIÊN TỤC TẠI BỆNH VIỆN THẨM MỸ GANGWHOO
(Kèm theo Quyết định số 14a/2021/QĐ-BVGW, ngày 16/03/2021)
Stt | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Trình độ /Chuyên ngành | Chức vụ/Đơn vị | CCHN | SPYH |
Nữ (dẫu x) | |||||||
1 | Phùng Thị Thanh Tuyền | 09/05/1990 | X | BS Nội tổng hợp Chứng chỉ Cấp cứu | Khoa khám bệnh-Cấp cứu | Số: 046912/ HCM-CCHN Nội tổng hợp | X |
2 | Phạm Thế Tuyền | 11/04/1984 | BSCKI Gây mê – Hồi sức | Khoa Gây mê – Hồi sức | Số: 0003694/ ĐL-CCHN Gây mê Hồi sức | X | |
3 | Nguyễn Hồng Hà | 07/02/1986 | BS Nội khoa
| Khoa khám bệnh-Cấp cứu | Số: 024402/ HNO-CCHN Nội khoa | X | |
4 | Phạm Văn Nam | 04/6/1991 | BS Ngoại khoa | Khoa Phẫu thuật | Số: 006983/ KH-CCHN Ngoại khoa | X | |
5 | Dương Thị Trúc Mai | 23/12/1991
| X | BSCKI Da liễu | Khoa Da liễu | Số: 004655/ BRVT-CCHN Da liễu | X |
6 | Lê Thị Cúc | 18/10/1993 | X | Cử nhân Điều dưỡng | PĐT-NCKH
| Số: 006625/ ĐL-CCHN Điều dưỡng | X |
7 | Trần Ngọc Ánh Linh | 03/02/1994 | X | BS Da liễu | Khoa Da liễu | X |
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN THỈNH GIẢNG THAM GIA ĐÀO TẠO LIÊN TỤC TẠI BỆNH VIỆN THẨM MỸ GANGWHOO
Stt | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Trình độ/ Chuyên ngành | Chức vụ/Đơn vị | CCHN | SPYH |
Nữ (dẫu x) | |||||||
1 | Nguyễn Văn Hóa | 01/01/1973
| TS.BS Y học | X | |||
2 | Phùng Mạnh Thắng | 1981 | TS.BS Sinh học phân tử trong ung thư | TK.KSNK BV lớn ở HCM | Số: 032077/ BYT-CCHN Nội khoa | X | |
3 | Nguyễn Trọng Thắng
| 02/9/1979 | BSCKII. Gây mê Hồi sức
| Khoa Gây mê HS BV.Nhân dân Gia Định | Số: 014819/ HCM-CCHN Nội tổng hợp, Gây mê hồi sức | X | |
4 | Huỳnh Văn Ân
| 12/4/1964 | TS.BS Hồi sức cấp cứu
| Phó Chủ tịch – Tổng thư ký Hội Hồi sức cấp cứu TP.HCM | Số: 004018/ HCM-CCHN Nội tổng hợp, | X | |
5 | Lê Minh Thuận | 21/11/1974 | Tiến sĩ Tâm lý học | Giảng viên Khoa Tâm lýhọc ĐHYD.TPHCM | X | ||
6 | Tôn nữ Diễm Lynh | 0/04/1990 | X | ThS. Điều dưỡng | Giảng viên Khoa ĐD ĐHQTHồngBàng | X | |
7 | Tống Văn Khải | 16/11/1973 | CKI. Điều dưỡng | TK.KSNK BVĐK Thống Nhất Đồng Nai | Số: 005490/ ĐNAI-CCHN Điều dưỡng | X | |
8 | Phạm Thị Kim Hoa
| 03/12/1969 | X | ThS. Điều dưỡng | TP. Điều dưỡng TTYT Biên Hòa | Số: 003737/ ĐNAI-CCHN Điều dưỡng | X |
9 | Kiều Thị Phương Thảo | 08/02/1984 | X | ThS. Điều dưỡng | Khoa ĐD ĐH Nguyễn Tất Thành | Số: 005860/ HCM-CCHN Điều dưỡng | X |
10 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 22/03/1966 | X | BSCKI Y học gia đình Chứng chỉ Cấp cứu | Khoa Y CĐYT Đồng Nai | Số: 001747/ ĐNAI-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa | X |
11 | Nguyễn Ngọc Tú
| 16/04/1990 | ThS.BS Y học Nghiên cứu sinh Hồi sức cấp cứu – chống độc | BM. HSCC ĐHYD.TPHCM | Số: 034763/ BYT-CCHN Nội khoa | X |